1. Phương pháp tính giá hàng nhập kho chung
Chú ý:
+ Những DN kê khai thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ: Thì giá gốc không bao gồm thuế GTGT.
+ Những DN kê khai thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp (Hóa đơn bán hàng thông thường): Thì giá gốc bao gồm cả thuế GTGT.
Bên cạnh đó, tùy theo từng trường hợp cụ thể mà sẽ có những yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến giá nhập kho.
2. Cách tính giá nhập kho hàng hóa, công cụ dụng cụ, nguyên vật liệu mua trong nước
Hàng hóa, công cụ dụng cụ, nguyên vật liệu mua trong nước là các mặt hàng được mua trong nước phục vụ cho sản xuất, kinh doanh hoặc tiêu dùng, bao gồm nguyên vật liệu sản xuất, công cụ dụng cụ sử dụng trong sản xuất và hàng hóa bán lẻ.
Các mặt hàng này có đặc tính dễ xác định về giá trị và chất lượng, và thường không phải chịu các chi phí thuế nhập khẩu hay thủ tục hải quan phức tạp như hàng nhập khẩu.
Các yếu tố cần tính vào giá nhập kho của hàng hóa, công cụ dụng cụ, nguyên vật liệu mua trong nước:
- Giá mua: Giá trị của hàng hóa, công cụ dụng cụ, nguyên vật liệu theo hợp đồng mua bán với nhà cung cấp, bao gồm giá niêm yết hoặc giá thỏa thuận giữa các bên.
- Chi phí phát sinh khác: Các chi phí như vận chuyển, bảo hiểm, thuế giá trị gia tăng (nếu có) liên quan đến việc nhập kho hàng hóa.
- Chi phí phụ trợ: Các khoản chi phí như lắp đặt, chạy thử, bảo hành liên quan đến việc đưa hàng hóa vào sử dụng hoặc bán ra.
- Các khoản giảm giá: Các khoản giảm giá, chiết khấu (nếu có) từ nhà cung cấp, chẳng hạn như chiết khấu thanh toán sớm, giảm giá khuyến mãi, giảm giá do lỗi sản phẩm hoặc giao hàng không đúng hẹn. Các khoản giảm giá này sẽ được trừ vào giá trị hàng nhập kho, làm giảm tổng chi phí nhập kho.
Giá nhập kho hàng hóa, công cụ dụng cụ, nguyên vật liệu mua trong nước được tính theo công thức sau:
Giá nhập kho = Giá trị trên hóa đơn GTGT + Chi phí vận chuyển, bốc dỡ, chi phí phụ trợ – Các khoản giảm giá hàng bán
3. Cách tính giá nhập kho hàng nhập khẩu
Hàng hóa nhập khẩu là các sản phẩm được nhập từ nước ngoài vào thị trường trong nước để phục vụ sản xuất, tiêu dùng hoặc bán lại. Hàng nhập khẩu có thể là nguyên liệu, thành phẩm hoặc các hàng hóa tiêu dùng.
Đặc điểm của hàng hóa nhập khẩu:
- Chi phí cao hơn: Hàng nhập khẩu thường có giá trị cao hơn do phải tính thêm các khoản chi phí như thuế nhập khẩu, vận chuyển quốc tế, bảo hiểm, và các chi phí liên quan đến thủ tục hải quan.
- Thủ tục hải quan: Việc thông quan và hoàn tất các thủ tục hải quan là yếu tố quan trọng khi nhập khẩu hàng hóa. Quá trình này có thể gây trì hoãn và tốn kém chi phí.
- Thời gian và quy trình phức tạp: So với hàng hóa trong nước, hàng nhập khẩu đòi hỏi thời gian lâu hơn để hoàn tất các thủ tục và quy trình cần thiết.
Các yếu tố chi phí liên quan đến hàng nhập khẩu:
- Thuế nhập khẩu: Là khoản thuế phải nộp cho nhà nước khi nhập khẩu hàng hóa, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị nhập kho.
- Thuế TTĐB (nếu có): Được áp dụng đối với một số loại hàng hóa đặc biệt, làm tăng thêm chi phí nhập kho.
- Chi phí mua hàng: Bao gồm các chi phí liên quan đến vận chuyển quốc tế, bốc dỡ, lưu kho, và chi phí mở thủ tục hải quan.
- Các khoản giảm giá hàng mua: Nếu có, các khoản chiết khấu hoặc giảm giá từ nhà cung cấp sẽ giảm tổng chi phí nhập kho.
Công thức tính giá nhập kho hàng nhập khẩu:
Giá nhập kho = Giá hàng mua + Thuế nhập khẩu + Thuế TTĐB (nếu có) + Chi phí mua hàng – Các khoản giảm giá hàng mua
Lưu ý:
- Nếu thanh toán 1 lần trước khi nhận hàng: Giá hàng mua được tính theo tỷ giá ngày thanh toán, là trường hợp thường gặp trong thực tế.
- Nếu thanh toán 1 lần sau khi nhận hàng: Giá hàng mua tính theo tỷ giá trên tờ khai hải quan, tuy nhiên, trường hợp này ít gặp.
- Nếu thanh toán nhiều lần trước và sau khi nhận hàng: Giá hàng mua được tính theo tỷ giá trên tờ khai hải quan.
4. Cách tính giá nhập kho thành phẩm
Việc tính giá nhập kho thành phẩm đóng vai trò quan trọng trong công tác kế toán và quản lý chi phí của doanh nghiệp. Quy trình này sẽ thay đổi tùy thuộc vào việc sản phẩm được sản xuất trong nội bộ hay gia công từ bên ngoài, với các yếu tố chi phí khác nhau cần được xem xét kỹ lưỡng.
Thành phẩm là sản phẩm cuối cùng sau khi đã qua quá trình sản xuất hoặc gia công, sẵn sàng để bán hoặc tiêu thụ. Thành phẩm có thể được sản xuất trong nội bộ công ty hoặc gia công từ bên ngoài.
Đặc điểm tính giá thành phẩm:
- Giá thành phẩm phải bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến việc sản xuất hoặc gia công sản phẩm, từ nguyên liệu đầu vào, chi phí lao động, cho đến chi phí sản xuất chung.
- Giá thành phẩm có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất và phương thức tính toán chi phí.
Các yếu tố chi phí cấu thành giá thành phẩm:
- Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Là chi phí của nguyên liệu, vật tư được sử dụng trực tiếp trong quá trình sản xuất thành phẩm.
- Chi phí nhân công trực tiếp: Bao gồm chi phí lao động trả cho công nhân trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất thành phẩm.
- Chi phí sản xuất chung: Là chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất nhưng không thể phân bổ trực tiếp cho từng sản phẩm, ví dụ như chi phí máy móc, thiết bị, nhà xưởng, điện, nước,…
- Chi phí phụ trợ: Các khoản chi phí liên quan như chi phí vận chuyển, bốc dỡ, lưu kho thành phẩm.
Công thức tính giá nhập kho thành phẩm:
- Đối với hàng hóa do doanh nghiệp tự sản xuất:
Giá nhập kho = Giá thực tế sản xuất (giá thành công xưởng)
Đây là giá thành phẩm được tính dựa trên các chi phí trực tiếp và gián tiếp phát sinh trong quá trình sản xuất tại công ty, không tính thêm chi phí vận chuyển hoặc các chi phí ngoài xưởng.
- Đối với hàng hóa do thuê ngoài gia công chế biến:
Giá nhập kho = Chi phí gia công, chế biến + Chi phí vận chuyển, bốc dỡ
Khi hàng hóa được gia công ngoài, giá thành phẩm sẽ bao gồm chi phí gia công, chế biến mà công ty phải trả cho nhà cung cấp gia công, cộng với các chi phí phát sinh khác như vận chuyển, bốc dỡ khi nhận hàng từ đơn vị gia công.
>> Những vấn đề chung về nguyên vật liệu và hạch toán nguyên vật liệu tại các doanh nghiệp sản xuất