Lợi ích cận biên là gì? Chỉ số này có ảnh hưởng gì tới doanh nghiệp? Hãy cùng MISA SME tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Lợi ích cận biên là gì?
Lợi ích cận biên (Marginal Utility) là lợi ích tăng thêm do tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa, dịch vụ. Hiểu đơn giản, lợi ích cận biên là sự hài lòng bổ sung mà người tiêu dùng nhận được khi họ tiêu thêm một đơn vị hàng hóa hoặc dịch vụ, điều này cũng thể hiện mức độ sẵn sàng mua của người tiêu dùng đối với một đơn vị thêm vào của một mặt hàng hoặc dịch vụ cụ thể. Chỉ số này thường được đo bằng đơn vị tiền tệ hoặc một thang đo tương tự và thể hiện sự thay đổi trong sự hài lòng hoặc giá trị của một mặt hàng khi tiêu thêm hoặc giảm bớt đơn vị đó.
Nếu lợi ích cận biên là số dương, điều này có nghĩa rằng việc tiêu thụ thêm một đơn vị của mặt hàng đó sẽ làm tăng hài lòng tổng thể của người tiêu dùng. Nếu lợi ích cận biên là số âm, việc tiêu thụ thêm một đơn vị sẽ làm giảm hài lòng tổng thể.
- Lợi ích cận biên là gì
2. Ý nghĩa của lợi ích cận biên
Lợi ích cận biên (LICB) có ý nghĩa rất quan trọng trong lĩnh vực kinh tế và quản lý, giúp chúng ta hiểu rõ sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng và quyết định mua sắm của người tiêu dùng. Dưới đây là những ý nghĩa quan trọng của LICB:
- Xác định giá cả, hàng hóa, dịch vụ: Giúp xác định giá cả của hàng hóa hoặc dịch vụ. Khi LICB, người tiêu dùng sẵn sàng trả một giá cao hơn cho một đơn vị thêm vào. Ngược lại, khi LICB, giá cả thường thấp hơn. Điều này quan trọng cho quyết định định giá của doanh nghiệp.
- Tối ưu hóa tiêu dùng: Giúp người tiêu dùng quyết định cách họ phân bổ tài nguyên tài chính cho các mặt hàng và dịch vụ khác nhau. Họ cố gắng để đạt được sự cân bằng giữa LICB và giá cả để tối ưu hóa hài lòng tổng thể.
- Hiểu hành vi tiêu dùng: Giúp lý giải tại sao người tiêu dùng mua sắm và tiêu thụ những mặt hàng cụ thể, và tại sao họ có thể thay đổi quyết định của họ khi giá cả hoặc tình hình thay đổi.
- Quản lý nguồn lực: Doanh nghiệp và chính phủ có thể sử dụng lợi ích cận biên để quản lý tài nguyên và chính sách tài chính. Chẳng hạn, quyết định về thuế lũy tiến có thể dựa trên nguyên tắc LICB giảm dần.
- Thiết kế sản phẩm và dịch vụ: Doanh nghiệp có thể sử dụng kiến thức về LICB để thiết kế sản phẩm và dịch vụ mà người tiêu dùng sẽ thấy hữu ích và sẵn sàng trả tiền nhiều hơn.
Vì vậy, LICB không chỉ giúp hiểu sâu hơn về tương tác giữa giá cả và hài lòng của người tiêu dùng mà còn hỗ trợ trong quyết định kinh doanh và quản lý tài chính.
3. Công thức xác định LICB
Lợi ích, thường được ký hiệu là U, là động cơ hay mục tiêu của việc tiêu dùng trong lĩnh vực kinh tế. Người tiêu dùng thông thường là những người có lý trí, họ biết cách tiêu dùng một cách hợp lý, tức là thực hiện các hành vi tiêu dùng để đạt được sự hài lòng và thỏa mãn. Ví dụ, họ ăn để cảm thấy ngon miệng và no bụng, tham gia các hoạt động giải trí để trải nghiệm cảm giác vui vẻ và thư giãn. Cảm giác của việc tiêu dùng, như cảm giác ngon miệng, no bụng, hoặc thư giãn, được coi là lợi ích của người tiêu dùng khi họ sử dụng các sản phẩm hoặc dịch vụ. Khi họ hài lòng về một sản phẩm cụ thể, họ sẵn sàng trả giá cao hơn và ngược lại (mối quan hệ thuận chiều giữa lợi ích và sự sẵn sàng chi trả).
Lợi ích là một khái niệm trừu tượng và không thể lượng hóa bằng các đơn vị đo lường thông thường. Các đơn vị đo lợi ích được quy ước và không phải là đơn vị vật lý thông thường. Điều này là giới hạn của lý thuyết về lợi ích. Lợi ích có tính cụ thể (có thể so sánh lợi ích từ các sản phẩm khác nhau) và tính trừu tượng (người tiêu dùng khác nhau có thể xác định lợi ích khác nhau cho cùng một sản phẩm).
Tổng lợi ích (TU) là tổng sự hài lòng, sự thỏa mãn khi tiêu dùng một lượng nhất định các sản phẩm hoặc dịch vụ. Các khái niệm về lợi ích và tổng lợi ích liên quan đến việc tiêu dùng các sản phẩm hoặc dịch vụ, và mục tiêu là tạo ra lợi ích.
Lợi ích cận biên (MU) của một sản phẩm là sự thay đổi trong tổng lợi ích do tiêu dùng thêm một đơn vị của sản phẩm đó. Nó phản ánh mức độ hài lòng mà tiêu dùng đạt được khi sử dụng một đơn vị cuối cùng của sản phẩm đó
Biểu thức phản ánh lợi ích cận biên là:
MU = ΔTU / ΔQ
Trong đó:
MU là lợi ích cận biên
ΔTU là sự thay đổi về tổng lợi ích
ΔQ là sự thay đổi về lượng hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng
Nếu MU>0, tức là việc tiêu thụ thêm một đơn vị cuối cùng mang lại lợi ích.
Nếu MU<0, lợi ích giảm và người tiêu dùng có thể giảm tiêu thụ để tối ưu hóa tổng lợi ích.
Nếu MU=0, người tiêu dùng dừng tiêu thụ và số lượng sản phẩm tiêu thụ là tối ưu, và đạt TU max.
Ví dụ: Giả sử nếu một người uống một cốc nước, lợi ích mà anh ta thu được là 5; uống hai cốc nước, lợi ích mà anh ta thu được là 8.
Như vậy, LICB được xác định theo công thức trên sẽ bằng:
MU = (8 – 5)/(2-1) = 3
>> Xem Thêm: Phần Mềm Kế Toán Thông Dụng Nhất MISA SME 2023
4. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần
Quy luật lợi ích cận biên giảm dần được phát biểu như sau:
LICB của một hàng hóa có xu hướng giảm khi lượng mặt hàng đó được tiêu dùng nhiều hơn trong một thời điểm nhất định.
Quy luật lợi ích cận biên giảm dần nói lên khi ta tiêu dùng nhiều hơn một mặt hàng nào đó, tổng lợi ích sẽ tăng lên song với tốc độ ngày càng chậm và việc tăng chậm này là do lợi ích cận biên giảm đi khi ta tiêu dùng thêm hàng hóa đó.cuộc
(Tài liệu tham khảo: Giáo trình Kinh tế vi mô, NXB Hà Nội)
Xét từ góc độ kinh tế học, lợi ích cận biên giảm dần khi nguồn cung tăng lên. Đây là một quy luật quan trọng trong lĩnh vực kinh tế và đã được áp dụng để giải thích nhiều hiện tượng khác nhau.
Áp dụng vào tình hình lãi suất và tiền
Liên quan đến tiền tệ, quy luật lợi ích cận biên giảm dần giải thích tại sao tăng cung cấp tiền hay tăng lượng hàng hóa tương đương có thể làm giảm giá trị của đơn vị tiền tệ đó.
Ngoài ra, ãi suất có tác động lớn đến quyết định tiêu dùng của người dân về việc chi tiêu nhiều hay ít. Nếu lãi suất từ ngân hàng điều chỉnh đột ngột có thể thay đổi ngay các quyết định chi tiêu, dẫn đến thặng dư hoặc thiếu hụt vốn đầu tư cơ bản của các ngân hàng.
Áp dụng trong sản xuất
Trong lĩnh vực sản xuất, doanh nghiệp luôn nỗ lực để đa dạng hóa sản phẩm, nhằm cho phép khách hàng có sự linh hoạt trong việc lựa chọn và tránh tình trạng lợi ích cận biên của một sản phẩm giảm đi. Bản chất của sản phẩm là mang đến sự hài lòng cho khách hàng. Tuy nhiên, khi có quá nhiều sản phẩm giống nhau, lợi ích cận biên sẽ dần dần tiệm cận về mức 0 và trở nên bão hòa.
5. Mối liên hệ giữa lợi ích cận biên và chi phí cận biên
Lợi ích cận biên (Marginal Benefit) và chi phí cận biên (Marginal Cost) là hai khái niệm cốt lõi trong kinh tế học, giúp định hướng các quyết định tiêu dùng và sản xuất. Việc so sánh giữa hai yếu tố này giúp tối ưu hóa nguồn lực và đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất.
Chi phí cận biên là chi phí phát sinh thêm khi sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa hoặc dịch vụ. Nó phản ánh mức tăng chi phí do mở rộng sản xuất và được tính bằng công thức:
Chi phí cận biên = Tổng Chi phí/Tổng số lượng
Ví dụ: Nếu một doanh nghiệp sản xuất thêm một sản phẩm và chi phí tăng thêm 100.000 đồng, thì đó là chi phí cận biên của đơn vị sản phẩm này.
Để đạt được hiệu quả kinh tế tối ưu, các quyết định tiêu dùng hoặc sản xuất thường dựa vào việc so sánh giữa lợi ích cận biên và chi phí cận biên. Quy tắc ra quyết định như sau:
- Khi Lợi ích cận biên > Chi phí cận biên, nên tiếp tục sản xuất hoặc tiêu dùng vì lợi ích tăng thêm lớn hơn chi phí bỏ ra.
Ví dụ: Doanh nghiệp tiếp tục sản xuất thêm nếu doanh thu từ sản phẩm bán ra vượt chi phí sản xuất bổ sung.
- Khi Lợi ích cận biên = Chi phí cận biên, đây là điểm tối ưu, nơi lợi nhuận hoặc hiệu quả kinh tế đạt mức cao nhất.
Ví dụ: Một nhà sản xuất dừng mở rộng sản xuất khi mỗi sản phẩm bổ sung không tạo thêm lợi nhuận.
- Khi Lợi ích cận biên < Chi phí cận biên, nên tạm ngừng sản xuất hoặc tiêu dùng vì chi phí tăng thêm lớn hơn lợi ích thu được.
Ví dụ: Một cá nhân quyết định không tiêu thụ thêm món ăn vì chi phí lớn hơn giá trị cảm nhận từ món đó.
Mối quan hệ này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa nguồn lực, đảm bảo các quyết định được đưa ra dựa trên lợi ích ròng cao nhất.
6. Ứng dụng LICB như thế nào?
Lợi ích cận biên là một công cụ quan trọng giúp phân tích hành vi kinh tế, từ quyết định cá nhân đến hoạch định chính sách. Nó hỗ trợ tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả kinh tế ở cả cấp độ vi mô và vĩ mô.
– Kinh tế học cá nhân: LICB giúp cá nhân đưa ra các quyết định tiêu dùng và phân bổ nguồn lực hiệu quả:
- Phân bổ ngân sách cá nhân hiệu quả: Người tiêu dùng ưu tiên chi tiêu cho các mặt hàng hoặc dịch vụ mang lại LICB cao nhất so với chi phí bỏ ra.
Ví dụ: Một cá nhân có thể chọn chi tiêu nhiều hơn vào giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe, thay vì giải trí, nếu lợi ích dài hạn từ các khoản đầu tư này vượt trội.
- Đánh giá giá trị hàng hóa và dịch vụ: LICB giúp xác định giá trị thực tế của một sản phẩm dựa trên mức độ thỏa mãn mà nó mang lại.
Ví dụ: Một người quyết định không mua thêm một chiếc áo mới vì lợi ích mang lại từ chiếc áo này không đáng kể so với giá trị của số tiền có thể dùng vào mục đích khác.
– Kinh tế học vĩ mô: Ở cấp độ quốc gia, LICB được sử dụng để phân tích và tối ưu hóa các chính sách công:
- Phân tích chính sách thuế và phúc lợi xã hội: Chính phủ áp dụng nguyên tắc lợi ích cận biên để thiết kế các chính sách thuế công bằng và hiệu quả.
Ví dụ: Một chính sách giảm thuế cho tầng lớp thu nhập thấp có thể tạo ra lợi ích cận biên cao hơn, vì nó kích thích chi tiêu tiêu dùng và cải thiện đời sống người dân.
- Đánh giá hiệu quả dự án công cộng: Các dự án công cộng, như xây dựng cơ sở hạ tầng hoặc đầu tư vào giáo dục, được đánh giá dựa trên lợi ích cận biên mà chúng mang lại cho xã hội so với chi phí thực hiện.
Ví dụ: Một cây cầu mới được xây dựng nếu lợi ích cận biên, như tiết kiệm thời gian di chuyển và thúc đẩy kinh tế khu vực, vượt qua chi phí xây dựng và duy trì.
Trên đây là các nội dung liên quan đến lợi ích cận biên là gì và công thức xác định lợi ích cận biên. Hi vọng sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm này.