Kiến thức Tài chính kế toán Thu nhập khả dụng là gì? Công thức tính thu nhập khả...

Thu nhập khả dụng là gì? Công thức tính thu nhập khả dụng

8547
Thu nhập khả dụng là gì? Công thức tính thu nhập khả dụng
Thu nhập khả dụng là gì? Công thức tính thu nhập khả dụng

Thu nhập khả dụng là gì? Hãy cùng MISA SME tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về khái niệm kể trên và những đặc trưng cơ bản của thu nhập khả dụng.

1. Thu nhập khả dụng là gì?

Thu nhập khả dụng (disposable income) là tổng thu nhập cá nhân trừ đi các khoản thuế thu nhập hiện hành. Trong định nghĩa tài khoản quốc gia, thu nhập cá nhân trừ đi thuế vãng lai cá nhân hiện hành bằng thu nhập cá nhân khả dụng; trừ đi các khoản chi tiêu cá nhân (bao gồm các khoản mục chính của chi tiêu tiêu dùng cá nhân hoặc tư nhân) tạo ra khoản tiết kiệm cá nhân (hoặc tư nhân), do đó thu nhập còn lại sau khi nộp các loại thuế được gọi là thu nhập khả dụng. (Theo Wikipedia)

Hiểu đơn giản, thu nhập khả dụng là phần thu nhập quốc dân còn lại sau khi các hộ gia đình nộp lại các loại thuế trực thu và nhận được các trợ cấp của Chính phủ hoặc doanh nghiệp.

Thu nhập khả dụng là tổng thu nhập cá nhân trừ đi các khoản thuế thu nhập hiện hành
Thu nhập khả dụng là tổng thu nhập cá nhân trừ đi các khoản thuế thu nhập hiện hành

2. Ý nghĩa và đặc trưng của thu nhập khả dụng

2.1. Ý nghĩa của thu nhập khả dụng

Thu nhập khả dụng là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, thể hiện sự quan trọng của việc xác định mức thu nhập mà một hộ gia đình hoặc cá nhân có thể sử dụng để đáp ứng các nhu cầu và tiêu dùng cơ bản hàng ngày. Thu nhập khả dụng không chỉ đơn thuần là số tiền cá nhân, hộ gia đình kiếm được mà còn phản ánh cách sử dụng như thế nào để đảm bảo các nhu cầu của cuộc sống.

Ngoài ra, thu nhập khả dụng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự công bằng xã hội, giúp giảm bớt khoảng cách giữa các tầng lớp và giúp mọi người đều có cơ hội hưởng lợi từ sự phát triển kinh tế. Thu nhập khả dụng cũng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sự an toàn tài chính của mỗi người, tạo ra sự ổn định và tự do tài chính. Đồng thời, cũng sẽ cho phép mọi người lựa chọn và thực hiện những mục tiêu cá nhân và am hiểu mục tiêu tài chính của mình.

Tóm lại, thu nhập khả dụng không chỉ đơn thuần là số tiền kiếm được mà còn là cơ sở để đảm bảo cuộc sống hạnh phúc, tạo ra công bằng xã hội và là nền tảng cho sự phát triển của các cá nhân và gia đình.

2.2. Đặc trưng của thu nhập khả dụng

Thu nhập khả dụng có thể được sử dụng cho tiêu dùng hay tiết kiệm, tùy thuộc vào quyết định của mỗi người. Thu nhập khả dụng có những đặc trưng cơ bản sau:

  • Khả năng tiêu dùng: Thu nhập khả dụng cho phép người dân tiêu tiền để mua sắm và đáp ứng nhu cầu cá nhân, bao gồm thực phẩm, quần áo, điện thoại di động, tiền điện, nước và nhiều thứ khác.
  • Khả năng tiết kiệm: Người tiêu dùng có thể sử dụng thu nhập khả dụng để tiết kiệm hoặc đầu tư vào tiền tiết kiệm, chứng khoán, bất động sản để tăng thu nhập trong tương lai.
  • Tác động đến nền kinh tế: Thu nhập khả dụng là một chỉ số quan trọng trong nền kinh tế, ảnh hưởng đến hoạt động tiêu dùng và sản xuất. Khi thu nhập khả dụng tăng, người dân có nhiều tiền hơn để tiêu dùng hơn và từ đó có thể thúc đẩy hoạt động sản xuất và bán hàng của các doanh nghiệp gia tăng.
  • Khả năng phân bổ: Thu nhập khả dụng cũng cho phép người tiêu dùng phân bổ tiền vào các mục đích khác nhau như giáo dục, sức khỏe và nhiều lĩnh vực khác. Chính phủ và tổ chức phi chính phủ có thể sử dụng thu nhập khả dụng để đánh giá nhu cầu của người dân và thiết kế các chính sách phù hợp.
  • Ảnh hưởng của chính sách tài khóa: Thu nhập khả dụng có thể bị ảnh hưởng bởi các chính sách tài khóa của chính phủ, bao gồm thuế, chi tiêu công và chính sách tiền tệ. Các biện pháp tài khóa có thể làm tăng hoặc giảm thu nhập khả dụng của người dân.

Ngoài ra, thu nhập khả dụng còn thể hiện khả năng chi tiêu của người tiêu dùng và có thể ảnh hưởng đến quyết định về đầu tư, vay nợ và các quyết định tài chính khác. Thu nhập khả dụng thường được sử dụng để đánh giá sức mua của người tiêu dùng và có tác động đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp. Việc tính toán, sử dụng và quản lý số tiền thu nhập khả dụng một cách thông minh sẽ giúp người tiêu dùng đưa ra các quyết định tài chính hợp lý, đảm bảo sự ổn định và phát triển tài chính cá nhân.

>> Xem Thêm: Phần mềm kế toán phổ biến nhất MISA SME

Thu nhập khả dụng còn thể hiện khả năng chi tiêu của người tiêu dùng
Thu nhập khả dụng còn thể hiện khả năng chi tiêu của người tiêu dùng

3. Công thức tính thu nhập khả dụng

  • Thu nhập khả dụng là số tiền mà một người hoặc gia đình có thể sử dụng sau khi đã trừ đi các khoản chi tiêu cố định và thuế

YD = PI – TCN

PI: Thu nhập cá nhân

TCN : Thuế cá nhân

  • Thu nhập khả dụng được dùng cho tiêu dùng cuối cùng và tiết kiệm

YD = C + S

C: Tiêu dùng

S: Tiết kiệm

Cụ thể:

  • Toàn bộ thu nhập có thể sử dụng (Yd): Là tổng số tiền mà người tiêu dùng kiếm được trong một khoảng thời gian cụ thể. Điều này bao gồm tiền lương, thu nhập từ kinh doanh, tiền lãi, tiền cổ tức và bất kỳ nguồn thu nhập nào khác.
  • Thu nhập dùng cho tiêu dùng (C): Là các chi phí mà người tiêu dùng phải trả hàng tháng và không thể tránh được, chẳng hạn như tiền thuê nhà, hóa đơn điện nước, tiền mua thực phẩm, tiền trả nợ và các khoản chi tiêu hàng tháng khác sau khi đã trừ các khoản thuế phải đóng như thu nhập cá nhân, thuế giá trị gia tăng (VAT), và các loại thuế khác.
  • Thu nhập tiết kiệm: Là khoản thu nhập có thể sử dụng để chi tiêu cho các mục tiêu cá nhân khác, đầu tư, tiết kiệm hoặc trả nợ.

Ví dụ về thu nhập khả dụng:

Thu nhập của Nguyễn Văn A là 120.000.000 VNĐ/năm và tổng số tiền thuế phải nộp trong năm là 12.000.000 VNĐ, thì thu nhập khả dụng của người A sẽ bằng: 120.000.000 – 12.000.000 = 108.000.000 VNĐ.

Như vậy thu nhập khả dụng hàng tháng của bạn Nguyễn Văn A sẽ được xác định bằng cách chia số tiền thu nhập khả dụng cho số tháng trong năm.

Số tiền thu nhập khả dụng hàng tháng của A sẽ là: 108.000.000/12 = 9.000.000 VNĐ/tháng

Để tính toán chính xác thu nhập khả dụng, cần phải lưu ý đến các khoản chi phí khác như chi phí sinh hoạt, chi phí đi lại, chi phí giáo dục, chi phí y tế, chi phí vui chơi giải trí và các khoản chi phí khác. Các khoản chi phí này sẽ ảnh hưởng đến số tiền còn lại trong tài khoản tiết kiệm hoặc dùng để tiêu dùng.

4. Sự khác biệt giữa thu nhập khả dụng và thu nhập thực tế

Tiêu chí Thu nhập thực tế Thu nhập khả dụng
Định nghĩa Tổng thu nhập mà một cá nhân hoặc hộ gia đình kiếm được từ tất cả các nguồn, bao gồm lương, thưởng, thu nhập từ đầu tư, kinh doanh,… Phần thu nhập còn lại sau khi đã trừ đi các nghĩa vụ tài chính bắt buộc như thuế thu nhập cá nhân, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và các khoản đóng góp khác.
Khoản khấu trừ Không bao gồm các khoản khấu trừ hoặc nghĩa vụ tài chính. Đã bao gồm các khoản khấu trừ như thuế, bảo hiểm,…
Mục đích Phản ánh tổng số tiền mà cá nhân hoặc hộ gia đình có thể kiếm được trước khi thực hiện nghĩa vụ tài chính. Phản ánh số tiền thực tế có thể sử dụng cho các mục đích chi tiêu, tiết kiệm, hoặc đầu tư.
Tính minh bạch tài chính Chỉ cho biết thu nhập tổng quát, không phản ánh khả năng chi tiêu thực tế. Giúp đánh giá chính xác khả năng tài chính thực tế và lập kế hoạch chi tiêu, tiết kiệm hiệu quả.
Ví dụ Thu nhập lương 20 triệu đồng/tháng chưa trừ các khoản thuế và bảo hiểm. Sau khi trừ 5 triệu đồng (thuế và bảo hiểm), còn lại 15 triệu đồng khả dụng để chi tiêu.

5. Mục đích sử dụng thu nhập khả dụng

Thu nhập khả dụng không chỉ là nguồn tài chính để đáp ứng các nhu cầu sinh hoạt hàng ngày mà còn là công cụ quan trọng để mỗi cá nhân và gia đình quản lý tài chính hiệu quả, lập kế hoạch cho tương lai. Việc phân bổ hợp lý thu nhập khả dụng cho các mục đích khác nhau sẽ giúp bạn không chỉ duy trì cuộc sống ổn định mà còn đạt được sự thịnh vượng lâu dài. Dưới đây là các mục đích chính của thu nhập khả dụng.

a. Mục đích tiêu dùng-sinh hoạt hàng ngày
Thu nhập khả dụng trước hết được sử dụng để đáp ứng các nhu cầu cơ bản trong cuộc sống như tiền ăn, tiền thuê nhà, điện nước, đi lại và các chi phí sinh hoạt khác. Đây là mục tiêu thiết yếu nhất, đảm bảo cá nhân và gia đình có cuộc sống ổn định mà không phải lo lắng về những nhu cầu thiết yếu hàng ngày.
b. Mục đích tiết kiệm
Một phần thu nhập khả dụng nên được dành để tiết kiệm, nhằm chuẩn bị cho các mục tiêu dài hạn như mua nhà, mua xe, hoặc xây dựng quỹ dự phòng tài chính. Tiết kiệm không chỉ giúp bạn đối phó với những rủi ro bất ngờ mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc để thực hiện những kế hoạch lớn trong tương lai.
c. Mục đích đầu tư
Thu nhập khả dụng cũng có thể được sử dụng để đầu tư vào các kênh tài chính như chứng khoán, bất động sản, hoặc các quỹ đầu tư. Đây là cách hiệu quả để gia tăng giá trị tài sản, đồng thời tạo ra nguồn thu nhập thụ động, giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu tự do tài chính.

Trên đây là các nội dung liên quan đến khái niệm thu nhập khả dụng, ý nghĩa và đặc trưng cũng như cách tính thu nhập khả dụng, MISA SME hi vọng sẽ mang đến nhiều nội dung hữu ích cho bạn đọc.

Phần mềm kế toán MISA SME.NET đáp ứng đầy đủ các nghiệp vụ tài chính kế toán, giúp kế toán tiết kiệm thời gian và công sức. Để tìm hiểu thêm về phần mềm kế toán MISA SME mới nhất cũng như trải nghiệm phần mềm miễn phí, anh/chị vui lòng điền form dưới đây:


Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Bài viết này hữu ích chứ?
Không