1. Đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp xây lắp
Ngành xây lắp là một lĩnh vực có tính chất đặc thù, khác biệt rõ rệt so với các ngành sản xuất thông thường. Từ quy trình thi công đến công tác quản lý, các doanh nghiệp xây lắp cần tuân thủ các quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng và phương pháp hạch toán riêng biệt. Doanh nghiệp cần lưu ý các đặc điểm nổi bật dưới đây:
- Thi công theo hợp đồng với chủ đầu tư: Hoạt động xây lắp được triển khai chủ yếu trên cơ sở hợp đồng xây dựng đã ký với chủ đầu tư sau khi đấu thầu thành công hoặc được chỉ định thầu. Điều này đồng nghĩa với việc mọi hoạt động sản xuất đều gắn chặt với các điều khoản về tiến độ, chất lượng và chi phí trong hợp đồng.
- Trách nhiệm kỹ thuật và chất lượng công trình: Do sản phẩm xây lắp đã được quy định rõ trong hồ sơ thiết kế kỹ thuật được phê duyệt, doanh nghiệp thi công chịu trách nhiệm toàn diện về kỹ thuật và chất lượng công trình trước chủ đầu tư. Đây là yếu tố then chốt thể hiện uy tín và năng lực của doanh nghiệp.
- Sản phẩm có tính đơn chiếc, kết cấu phức tạp:
- Sản phẩm xây lắp thường là các công trình lớn, kết cấu phức tạp như nhà xưởng, cầu đường, trụ sở, công trình công cộng…
-
Thời gian thi công dài, tính chất sản phẩm đơn chiếc, không sản xuất hàng loạt.
-
Quá trình sản xuất diễn ra tại chỗ (tại địa điểm công trình), không cố định như các ngành công nghiệp khác.
-
Di chuyển thiết bị, nhân công theo công trình:
-
Các yếu tố sản xuất như máy móc, thiết bị, vật tư, nhân lực… phải di chuyển đến từng địa điểm thi công.
-
Công tác quản lý tài sản, vật tư, chi phí xây dựng gặp nhiều khó khăn do ảnh hưởng của địa chất, thời tiết từng khu vực.
-
Cần xác định đơn giá xây lắp riêng biệt cho từng loại công việc và từng vùng địa lý.
-
- Cơ chế khoán trong quản lý chi phí xây lắp: Một trong những đặc trưng nổi bật là cơ chế khoán được áp dụng phổ biến:
-
-
Khoán trọn gói công trình (bao gồm toàn bộ chi phí).
-
Khoán theo từng hạng mục chi phí, từng phần việc cụ thể.
-
Tổ chức phải hình thành bên giao khoán và bên nhận khoán, xác định rõ giá khoán và trách nhiệm giữa các bên.
-
2. Những yếu tố đặc thù trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp xây dựng
Hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng không chỉ liên quan đến thi công công trình mà còn gắn với các yếu tố như vốn, thời tiết, địa điểm và phương thức thanh toán đặc thù.
Dưới đây là những yếu tố nổi bật mà doanh nghiệp xây dựng cần đặc biệt lưu ý:
2.1. Quy mô sản phẩm lớn, thời gian thi công kéo dài
-
Các công trình xây dựng thường có giá trị cao, thời gian thi công dài hạn.
-
Kỳ tính giá thành sản phẩm không cố định hàng tháng mà phụ thuộc vào tiến độ từng công trình.
-
Phương thức thanh toán được xác định theo từng giai đoạn nghiệm thu giữa nhà thầu và chủ đầu tư.
2.2. Nhu cầu vốn đầu tư lớn và mang tính dài hạn
-
Do tính chất kéo dài và phức tạp của các dự án, doanh nghiệp xây dựng cần nguồn vốn lưu động lớn và ổn định trong thời gian dài.
-
Dòng tiền cần được quản lý chặt chẽ để tránh tình trạng thiếu hụt tài chính giữa các giai đoạn thi công.
2.3. Thi công ngoài trời – phụ thuộc thời tiết và môi trường
-
Hoạt động xây dựng chủ yếu diễn ra ngoài trời, chịu tác động mạnh từ thời tiết, địa chất, khí hậu địa phương.
-
Điều này khiến công tác thi công mang tính thời vụ, dễ bị trì hoãn do các yếu tố bất khả kháng như mưa bão, lũ lụt…
-
Doanh nghiệp cần dự trù trước chi phí phát sinh, áp dụng các biện pháp bảo quản vật tư và thiết bị thi công hiệu quả.
2.4. Địa điểm sản xuất biến động theo từng công trình
-
Sản phẩm xây dựng mang tính cố định, không di chuyển được, trong khi máy móc, thiết bị, vật tư và nhân công phải liên tục di chuyển theo địa điểm công trình.
-
Việc này phát sinh các chi phí vận chuyển, lắp đặt, điều động mà doanh nghiệp cần tính toán kỹ lưỡng.
-
Cần xây dựng hệ thống kế toán công trình theo từng địa điểm cụ thể, nhằm quản lý chi phí và lợi nhuận rõ ràng.
3. Sản xuất xây dựng là gì? Tốc độ và quy mô đầu tư doanh nghiệp ngành xây dựng hiện nay
Sản xuất xây dựng là quá trình tạo ra các sản phẩm xây lắp như công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật… trên cơ sở các thiết kế kỹ thuật đã được phê duyệt. Khác với các ngành sản xuất thông thường, sản phẩm xây dựng mang tính đơn chiếc, có khối lượng lớn, thời gian thi công dài, diễn ra tại những địa điểm không cố định và thường chịu tác động mạnh từ môi trường tự nhiên. Hoạt động sản xuất xây dựng mang tính kế hoạch cao, phụ thuộc vào tiến độ giải ngân, điều kiện thời tiết, và cơ chế quản lý của nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực đầu tư công.
Theo báo cáo của Bộ Xây dựng, trong 6 tháng đầu năm 2025, ngành xây dựng ghi nhận mức tăng trưởng 9,62% so với cùng kỳ năm trước. Đây là mức tăng trưởng cao nhất so với cùng kỳ các năm trong giai đoạn 2021–2025, cụ thể:
- Năm 2021 tăng 4,27%
- Năm 2022 tăng 4,35%;
- Năm 2023 tăng 5,18%;
- Năm 2024 tăng 7,80%;
- Năm 2025 đạt đỉnh với 9,62%.
Mức tăng này đã đóng góp 0,63 điểm phần trăm vào tăng trưởng GDP quốc gia. Cùng với ngành công nghiệp, ngành xây dựng hiện chiếm tỷ trọng 36,96% trong cơ cấu nền kinh tế, khẳng định vai trò là một trong những trụ cột quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Về quy mô đầu tư, năm 2025 chứng kiến sự bứt phá mạnh mẽ của đầu tư công – động lực chủ lực cho tăng trưởng ngành. Tổng vốn đầu tư công kế hoạch năm 2025 đạt khoảng 875.000 tỷ đồng, tăng mạnh so với 606.000 tỷ đồng của năm 2024, tương đương mức tăng hơn 29%, cao nhất trong vòng 5 năm qua. Chỉ trong 6 tháng đầu năm, vốn đầu tư công giải ngân đạt 268.100 tỷ đồng, tăng 42,3% so với cùng kỳ, chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực hạ tầng giao thông, xây dựng đô thị và phát triển vùng kinh tế trọng điểm.
Không chỉ đầu tư công, khu vực tư nhân cũng đẩy mạnh hoạt động đầu tư xây dựng với hàng loạt dự án khu công nghiệp, nhà ở, bất động sản du lịch được khởi công trở lại sau thời kỳ trầm lắng. Theo dự báo, tổng quy mô ngành xây dựng Việt Nam trong năm 2025 có thể đạt ngưỡng 75 tỷ USD, góp phần quan trọng vào mục tiêu tăng trưởng GDP quốc gia trong khoảng 8,3–8,5%.
Với đà tăng trưởng tích cực cả về tốc độ và quy mô đầu tư, ngành xây dựng được kỳ vọng sẽ tiếp tục giữ vai trò đầu tàu trong tiến trình phục hồi và phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam.
4. Vai trò của doanh nghiệp ngành xây dựng
Doanh nghiệp ngành xây dựng giữ vai trò then chốt trong việc phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế – xã hội, thực hiện các dự án đầu tư công và thúc đẩy tăng trưởng GDP. Nhờ hoạt động của các doanh nghiệp xây dựng, hàng loạt công trình giao thông, đô thị, công nghiệp, nhà ở… được hình thành, tạo điều kiện thu hút đầu tư, kết nối vùng miền và nâng cao chất lượng sống. Cụ thể:
-
Phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế – xã hội: Doanh nghiệp xây dựng là lực lượng chính trong thi công các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng đô thị…, tạo nền tảng cho phát triển kinh tế vùng và quốc gia.
-
Thực hiện đầu tư công: Là đơn vị trực tiếp triển khai các dự án vốn ngân sách nhà nước, góp phần đẩy nhanh tiến độ giải ngân và lan tỏa hiệu quả kích cầu kinh tế.
-
Tạo việc làm cho người lao động: Ngành xây dựng sử dụng lượng lao động lớn, bao gồm cả kỹ sư, công nhân kỹ thuật, nhân lực thời vụ và các ngành phụ trợ như vật liệu, vận tải…
-
Thúc đẩy đổi mới công nghệ và quản lý dự án: Các doanh nghiệp lớn trong ngành ngày càng ứng dụng công nghệ mới như BIM, tự động hóa, phần mềm quản lý công trình để nâng cao hiệu quả thi công và chất lượng công trình.
-
Góp phần ổn định và phát triển thị trường bất động sản: Thị trường xây dựng phát triển là yếu tố nền cho thị trường bất động sản phát triển ổn định, nhất là trong các lĩnh vực nhà ở, khu công nghiệp và đô thị.
5. Thách thức và cơ hội trong ngành xây lắp
Ngành xây dựng hiện nay đối mặt với không ít thách thức nhưng cũng mở ra nhiều cơ hội phát triển mới. Việc hiểu rõ những khó khăn và khai thác các cơ hội sẽ giúp doanh nghiệp trong ngành này vượt qua được thử thách và phát triển bền vững.
Thách thức:
-
Biến động chi phí vật tư, nguyên liệu: Giá thép, xi măng, nhiên liệu thường xuyên biến động gây khó khăn trong việc kiểm soát chi phí và dự toán công trình.
-
Tiến độ giải ngân đầu tư công không đồng đều: Sự chậm trễ trong thủ tục hành chính, giải phóng mặt bằng khiến nhiều dự án bị đình trệ, ảnh hưởng đến dòng tiền doanh nghiệp.
-
Cạnh tranh gay gắt: Áp lực cạnh tranh về giá, năng lực kỹ thuật, và hồ sơ năng lực giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ ngày càng tăng.
-
Yêu cầu cao về kỹ thuật và tiêu chuẩn công trình: Các dự án hiện đại hóa đòi hỏi doanh nghiệp phải đổi mới công nghệ, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và an toàn lao động nghiêm ngặt.
-
Rủi ro pháp lý và hợp đồng: Việc thiếu rõ ràng trong điều khoản hợp đồng, thay đổi chính sách hoặc chậm thanh toán từ phía chủ đầu tư có thể gây thiệt hại cho nhà thầu.
Cơ hội
-
Đẩy mạnh đầu tư công và phát triển hạ tầng: Nhà nước ưu tiên chi ngân sách cho các công trình giao thông, đô thị, năng lượng… tạo đầu ra ổn định cho doanh nghiệp xây lắp.
-
Tăng trưởng nhu cầu nhà ở và bất động sản công nghiệp: Quá trình đô thị hóa và chuyển dịch chuỗi cung ứng giúp mở rộng thị trường xây dựng dân dụng và khu công nghiệp.
-
Ứng dụng công nghệ trong thi công: BIM, tự động hóa, AI và phần mềm quản lý dự án giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, nâng cao chất lượng và quản lý rủi ro tốt hơn.
-
Cơ hội xuất khẩu dịch vụ xây dựng: Một số doanh nghiệp Việt Nam đã đủ năng lực thi công quốc tế, đặc biệt tại thị trường Đông Nam Á, Trung Đông, và châu Phi.
-
Chuyển đổi xanh và phát triển bền vững: Nhu cầu xây dựng xanh, tiết kiệm năng lượng và sử dụng vật liệu thân thiện môi trường đang mở ra hướng đi mới cho ngành.
– Tính giá thành cho từng Công trình/Hợp đồng/Dự án
– Quản lý doanh thu, chi phí và lãi lỗ của từng dịch vụ/công trình/hợp đồng/dự án./.
Phần mềm kế toán MISA SME.NET đáp ứng đầy đủ các nghiệp vụ tài chính kế toán, giúp kế toán tiết kiệm thời gian và công sức. Để tìm hiểu thêm về phần mềm kế toán MISA SME.NET mới nhất, kế toán vui lòng click xem tại đây.